PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 15/11/2024 08:08:49 đến 16/11/2024 06:54:35
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 80.000 81.900 15/11/2024 08:08:49
SJC 80.000 83.500 15/11/2024 08:08:49
Hà Nội PNJ 80.000 81.900 15/11/2024 08:08:49
SJC 80.000 83.500 15/11/2024 08:08:49
Đà Nẵng PNJ 80.000 81.900 15/11/2024 08:08:49
SJC 80.000 83.500 15/11/2024 08:08:49
Miền Tây PNJ 80.000 81.900 15/11/2024 08:08:49
SJC 80.000 83.500 15/11/2024 08:08:49
Tây Nguyên PNJ 80.000 81.900 15/11/2024 08:08:49
SJC 80.000 83.500 15/11/2024 08:08:49
Đông Nam Bộ PNJ 80.000 81.900 15/11/2024 08:08:49
SJC 80.000 83.500 15/11/2024 08:08:49
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 80.000 81.900 15/11/2024 08:08:49
Vàng nữ trang 999.9 79.900 80.700 15/11/2024 08:08:49
Vàng nữ trang 999 79.820 80.620 15/11/2024 08:08:49
Vàng nữ trang 99 78.990 79.990 15/11/2024 08:08:49
Vàng 916 (22K) 73.520 74.020 15/11/2024 08:08:49
Vàng 750 (18K) 59.280 60.680 15/11/2024 08:08:49
Vàng 680 (16.3K) 53.630 55.030 15/11/2024 08:08:49
Vàng 650 (15.6K) 51.210 52.610 15/11/2024 08:08:49
Vàng 610 (14.6K) 47.980 49.380 15/11/2024 08:08:49
Vàng 585 (14K) 45.960 47.360 15/11/2024 08:08:49
Vàng 416 (10K) 32.320 33.720 15/11/2024 08:08:49
Vàng 375 (9K) 29.010 30.410 15/11/2024 08:08:49
Vàng 333 (8K) 25.380 26.780 15/11/2024 08:08:49

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ