View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 16/10/2024 15:42:59 đến 17/10/2024 04:00:35
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.150 | 84.150 | 16/10/2024 15:42:59 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Hà Nội | PNJ | 83.150 | 84.150 | 16/10/2024 15:42:59 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.150 | 84.150 | 16/10/2024 15:42:59 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Miền Tây | PNJ | 83.150 | 84.150 | 16/10/2024 15:42:59 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Tây Nguyên | PNJ | 83.150 | 84.150 | 16/10/2024 15:42:59 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.150 | 84.150 | 16/10/2024 15:42:59 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.150 | 84.150 | 16/10/2024 15:42:59 |
Vàng nữ trang 999.9 | 83.000 | 83.800 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Vàng nữ trang 999 | 82.920 | 83.720 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Vàng nữ trang 99 | 82.060 | 83.060 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Vàng 916 (22K) | 76.360 | 76.860 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Vàng 750 (18K) | 61.600 | 63.000 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Vàng 680 (16.3K) | 55.730 | 57.130 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Vàng 650 (15.6K) | 53.220 | 54.620 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.870 | 51.270 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Vàng 585 (14K) | 47.770 | 49.170 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Vàng 416 (10K) | 33.610 | 35.010 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Vàng 375 (9K) | 30.180 | 31.580 | 16/10/2024 15:42:59 | |
Vàng 333 (8K) | 26.400 | 27.800 | 16/10/2024 15:42:59 |