PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 31/10/2024 08:15:38 đến 01/11/2024 07:42:14
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 88.400 89.500 31/10/2024 08:15:38
SJC 88.000 90.000 31/10/2024 08:15:38
Hà Nội PNJ 88.400 89.500 31/10/2024 08:15:38
SJC 88.000 90.000 31/10/2024 08:15:38
Đà Nẵng PNJ 88.400 89.500 31/10/2024 08:15:38
SJC 88.000 90.000 31/10/2024 08:15:38
Miền Tây PNJ 88.400 89.500 31/10/2024 08:15:38
SJC 88.000 90.000 31/10/2024 08:15:38
Tây Nguyên PNJ 88.400 89.500 31/10/2024 08:15:38
SJC 88.000 90.000 31/10/2024 08:15:38
Đông Nam Bộ PNJ 88.400 89.500 31/10/2024 08:15:38
SJC 88.000 90.000 31/10/2024 08:15:38
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 88.400 89.500 31/10/2024 08:15:38
Vàng nữ trang 999.9 88.300 89.100 31/10/2024 08:15:38
Vàng nữ trang 999 88.210 89.010 31/10/2024 08:15:38
Vàng nữ trang 99 87.310 88.310 31/10/2024 08:15:38
Vàng 916 (22K) 81.220 81.720 31/10/2024 08:15:38
Vàng 750 (18K) 65.580 66.980 31/10/2024 08:15:38
Vàng 680 (16.3K) 59.340 60.740 31/10/2024 08:15:38
Vàng 650 (15.6K) 56.670 58.070 31/10/2024 08:15:38
Vàng 610 (14.6K) 53.100 54.500 31/10/2024 08:15:38
Vàng 585 (14K) 50.870 52.270 31/10/2024 08:15:38
Vàng 416 (10K) 35.820 37.220 31/10/2024 08:15:38
Vàng 375 (9K) 32.160 33.560 31/10/2024 08:15:38
Vàng 333 (8K) 28.150 29.550 31/10/2024 08:15:38

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ