View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 15/10/2024 08:17:30 đến 15/10/2024 08:20:52
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.600 | 83.600 | 15/10/2024 08:17:30 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Hà Nội | PNJ | 82.600 | 83.600 | 15/10/2024 08:17:30 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.600 | 83.600 | 15/10/2024 08:17:30 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Miền Tây | PNJ | 82.600 | 83.600 | 15/10/2024 08:17:30 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.600 | 83.600 | 15/10/2024 08:17:30 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.600 | 83.600 | 15/10/2024 08:17:30 |
SJC | 83.000 | 85.000 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 82.600 | 83.600 | 15/10/2024 08:17:30 |
Vàng nữ trang 999.9 | 82.500 | 83.300 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Vàng nữ trang 999 | 82.420 | 83.220 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Vàng nữ trang 99 | 81.570 | 82.570 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Vàng 916 (22K) | 75.900 | 76.400 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Vàng 750 (18K) | 61.230 | 62.630 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Vàng 680 (16.3K) | 55.390 | 56.790 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Vàng 650 (15.6K) | 52.900 | 54.300 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.560 | 50.960 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Vàng 585 (14K) | 47.480 | 48.880 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Vàng 416 (10K) | 33.400 | 34.800 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Vàng 375 (9K) | 29.990 | 31.390 | 15/10/2024 08:17:30 | |
Vàng 333 (8K) | 26.240 | 27.640 | 15/10/2024 08:17:30 |