PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 14/10/2024 09:38:45 đến 14/10/2024 09:43:49
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.400 83.400 14/10/2024 09:38:45
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:38:45
Hà Nội PNJ 82.400 83.400 14/10/2024 09:38:45
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:38:45
Đà Nẵng PNJ 82.400 83.400 14/10/2024 09:38:45
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:38:45
Miền Tây PNJ 82.400 83.400 14/10/2024 09:38:45
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:38:45
Tây Nguyên PNJ 82.400 83.400 14/10/2024 09:38:45
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:38:45
Đông Nam Bộ PNJ 82.400 83.400 14/10/2024 09:38:45
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:38:45
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.400 83.400 14/10/2024 09:38:45
Vàng nữ trang 999.9 82.300 83.100 14/10/2024 09:38:45
Vàng nữ trang 999 82.220 83.020 14/10/2024 09:38:45
Vàng nữ trang 99 81.370 82.370 14/10/2024 09:38:45
Vàng 916 (22K) 75.720 76.220 14/10/2024 09:38:45
Vàng 750 (18K) 61.080 62.480 14/10/2024 09:38:45
Vàng 680 (16.3K) 55.260 56.660 14/10/2024 09:38:45
Vàng 650 (15.6K) 52.770 54.170 14/10/2024 09:38:45
Vàng 610 (14.6K) 49.440 50.840 14/10/2024 09:38:45
Vàng 585 (14K) 47.360 48.760 14/10/2024 09:38:45
Vàng 416 (10K) 33.320 34.720 14/10/2024 09:38:45
Vàng 375 (9K) 29.910 31.310 14/10/2024 09:38:45
Vàng 333 (8K) 26.170 27.570 14/10/2024 09:38:45

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ