PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 15/10/2024 08:17:30 đến 15/10/2024 09:22:49
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.600 83.600 15/10/2024 08:17:30
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 08:17:30
Hà Nội PNJ 82.600 83.600 15/10/2024 08:17:30
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 08:17:30
Đà Nẵng PNJ 82.600 83.600 15/10/2024 08:17:30
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 08:17:30
Miền Tây PNJ 82.600 83.600 15/10/2024 08:17:30
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 08:17:30
Tây Nguyên PNJ 82.600 83.600 15/10/2024 08:17:30
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 08:17:30
Đông Nam Bộ PNJ 82.600 83.600 15/10/2024 08:17:30
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 08:17:30
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.600 83.600 15/10/2024 08:17:30
Vàng nữ trang 999.9 82.500 83.300 15/10/2024 08:17:30
Vàng nữ trang 999 82.420 83.220 15/10/2024 08:17:30
Vàng nữ trang 99 81.570 82.570 15/10/2024 08:17:30
Vàng 916 (22K) 75.900 76.400 15/10/2024 08:17:30
Vàng 750 (18K) 61.230 62.630 15/10/2024 08:17:30
Vàng 680 (16.3K) 55.390 56.790 15/10/2024 08:17:30
Vàng 650 (15.6K) 52.900 54.300 15/10/2024 08:17:30
Vàng 610 (14.6K) 49.560 50.960 15/10/2024 08:17:30
Vàng 585 (14K) 47.480 48.880 15/10/2024 08:17:30
Vàng 416 (10K) 33.400 34.800 15/10/2024 08:17:30
Vàng 375 (9K) 29.990 31.390 15/10/2024 08:17:30
Vàng 333 (8K) 26.240 27.640 15/10/2024 08:17:30

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ