View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 01/11/2024 09:00:07 đến 02/11/2024 04:36:36
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 88.000 | 89.150 | 01/11/2024 09:00:07 |
SJC | 87.500 | 89.500 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Hà Nội | PNJ | 88.000 | 89.150 | 01/11/2024 09:00:07 |
SJC | 87.500 | 89.500 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Đà Nẵng | PNJ | 88.000 | 89.150 | 01/11/2024 09:00:07 |
SJC | 87.500 | 89.500 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Miền Tây | PNJ | 88.000 | 89.150 | 01/11/2024 09:00:07 |
SJC | 87.500 | 89.500 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Tây Nguyên | PNJ | 88.000 | 89.150 | 01/11/2024 09:00:07 |
SJC | 87.500 | 89.500 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 88.000 | 89.150 | 01/11/2024 09:00:07 |
SJC | 87.500 | 89.500 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 88.000 | 89.150 | 01/11/2024 09:00:07 |
Vàng nữ trang 999.9 | 87.900 | 88.700 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Vàng nữ trang 999 | 87.810 | 88.610 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Vàng nữ trang 99 | 86.910 | 87.910 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Vàng 916 (22K) | 80.850 | 81.350 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Vàng 750 (18K) | 65.280 | 66.680 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Vàng 680 (16.3K) | 59.070 | 60.470 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Vàng 650 (15.6K) | 56.410 | 57.810 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Vàng 610 (14.6K) | 52.860 | 54.260 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Vàng 585 (14K) | 50.640 | 52.040 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Vàng 416 (10K) | 35.650 | 37.050 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Vàng 375 (9K) | 32.010 | 33.410 | 01/11/2024 09:00:07 | |
Vàng 333 (8K) | 28.020 | 29.420 | 01/11/2024 09:00:07 |