PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 09/10/2024 08:19:08 đến 09/10/2024 16:30:16
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.300 83.300 09/10/2024 08:19:08
SJC 83.000 85.000 09/10/2024 08:19:08
Hà Nội PNJ 82.300 83.300 09/10/2024 08:19:08
SJC 83.000 85.000 09/10/2024 08:19:08
Đà Nẵng PNJ 82.300 83.300 09/10/2024 08:19:08
SJC 83.000 85.000 09/10/2024 08:19:08
Miền Tây PNJ 82.300 83.300 09/10/2024 08:19:08
SJC 83.000 85.000 09/10/2024 08:19:08
Tây Nguyên PNJ 82.300 83.300 09/10/2024 08:19:08
SJC 83.000 85.000 09/10/2024 08:19:08
Đông Nam Bộ PNJ 82.300 83.300 09/10/2024 08:19:08
SJC 83.000 85.000 09/10/2024 08:19:08
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.300 83.300 09/10/2024 08:19:08
Vàng nữ trang 999.9 82.200 83.000 09/10/2024 08:19:08
Vàng nữ trang 999 82.120 82.920 09/10/2024 08:19:08
Vàng nữ trang 99 81.270 82.270 09/10/2024 08:19:08
Vàng 916 (22K) 75.630 76.130 09/10/2024 08:19:08
Vàng 750 (18K) 61.000 62.400 09/10/2024 08:19:08
Vàng 680 (16.3K) 55.190 56.590 09/10/2024 08:19:08
Vàng 650 (15.6K) 52.700 54.100 09/10/2024 08:19:08
Vàng 610 (14.6K) 49.380 50.780 09/10/2024 08:19:08
Vàng 585 (14K) 47.310 48.710 09/10/2024 08:19:08
Vàng 416 (10K) 33.280 34.680 09/10/2024 08:19:08
Vàng 375 (9K) 29.880 31.280 09/10/2024 08:19:08
Vàng 333 (8K) 26.140 27.540 09/10/2024 08:19:08

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ