PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 09/11/2024 08:04:08 đến 09/11/2024 08:46:03
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.400 85.200 09/11/2024 08:04:08
SJC 82.000 85.800 09/11/2024 08:04:08
Hà Nội PNJ 83.400 85.200 09/11/2024 08:04:08
SJC 82.000 85.800 09/11/2024 08:04:08
Đà Nẵng PNJ 83.400 85.200 09/11/2024 08:04:08
SJC 82.000 85.800 09/11/2024 08:04:08
Miền Tây PNJ 83.400 85.200 09/11/2024 08:04:08
SJC 82.000 85.800 09/11/2024 08:04:08
Tây Nguyên PNJ 83.400 85.200 09/11/2024 08:04:08
SJC 82.000 85.800 09/11/2024 08:04:08
Đông Nam Bộ PNJ 83.400 85.200 09/11/2024 08:04:08
SJC 82.000 85.800 09/11/2024 08:04:08
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.400 85.200 09/11/2024 08:04:08
Vàng nữ trang 999.9 83.300 84.100 09/11/2024 08:04:08
Vàng nữ trang 999 83.220 84.020 09/11/2024 08:04:08
Vàng nữ trang 99 82.360 83.360 09/11/2024 08:04:08
Vàng 916 (22K) 76.640 77.140 09/11/2024 08:04:08
Vàng 750 (18K) 61.830 63.230 09/11/2024 08:04:08
Vàng 680 (16.3K) 55.940 57.340 09/11/2024 08:04:08
Vàng 650 (15.6K) 53.420 54.820 09/11/2024 08:04:08
Vàng 610 (14.6K) 50.050 51.450 09/11/2024 08:04:08
Vàng 585 (14K) 47.950 49.350 09/11/2024 08:04:08
Vàng 416 (10K) 33.740 35.140 09/11/2024 08:04:08
Vàng 375 (9K) 30.290 31.690 09/11/2024 08:04:08
Vàng 333 (8K) 26.500 27.900 09/11/2024 08:04:08

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ