View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/10/2024 08:09:15 đến 20/10/2024 05:31:47
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 84.700 | 85.700 | 19/10/2024 08:09:15 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Hà Nội | PNJ | 84.700 | 85.700 | 19/10/2024 08:09:15 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Đà Nẵng | PNJ | 84.700 | 85.700 | 19/10/2024 08:09:15 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Miền Tây | PNJ | 84.700 | 85.700 | 19/10/2024 08:09:15 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Tây Nguyên | PNJ | 84.700 | 85.700 | 19/10/2024 08:09:15 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 84.700 | 85.700 | 19/10/2024 08:09:15 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 84.700 | 85.700 | 19/10/2024 08:09:15 |
Vàng nữ trang 999.9 | 84.600 | 85.400 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Vàng nữ trang 999 | 84.520 | 85.320 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Vàng nữ trang 99 | 83.650 | 84.650 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Vàng 916 (22K) | 77.830 | 78.330 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Vàng 750 (18K) | 62.800 | 64.200 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Vàng 680 (16.3K) | 56.820 | 58.220 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Vàng 650 (15.6K) | 54.260 | 55.660 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Vàng 610 (14.6K) | 50.840 | 52.240 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Vàng 585 (14K) | 48.710 | 50.110 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Vàng 416 (10K) | 34.280 | 35.680 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Vàng 375 (9K) | 30.780 | 32.180 | 19/10/2024 08:09:15 | |
Vàng 333 (8K) | 26.930 | 28.330 | 19/10/2024 08:09:15 |