PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 25/10/2024 08:13:52 đến 26/10/2024 03:28:05
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.600 88.900 25/10/2024 08:13:52
SJC 87.000 89.000 25/10/2024 08:13:52
Hà Nội PNJ 87.600 88.900 25/10/2024 08:13:52
SJC 87.000 89.000 25/10/2024 08:13:52
Đà Nẵng PNJ 87.600 88.900 25/10/2024 08:13:52
SJC 87.000 89.000 25/10/2024 08:13:52
Miền Tây PNJ 87.600 88.900 25/10/2024 08:13:52
SJC 87.000 89.000 25/10/2024 08:13:52
Tây Nguyên PNJ 87.600 88.900 25/10/2024 08:13:52
SJC 87.000 89.000 25/10/2024 08:13:52
Đông Nam Bộ PNJ 87.600 88.900 25/10/2024 08:13:52
SJC 87.000 89.000 25/10/2024 08:13:52
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.600 88.900 25/10/2024 08:13:52
Vàng nữ trang 999.9 87.500 88.300 25/10/2024 08:13:52
Vàng nữ trang 999 87.410 88.210 25/10/2024 08:13:52
Vàng nữ trang 99 86.520 87.520 25/10/2024 08:13:52
Vàng 916 (22K) 80.480 80.980 25/10/2024 08:13:52
Vàng 750 (18K) 64.980 66.380 25/10/2024 08:13:52
Vàng 680 (16.3K) 58.790 60.190 25/10/2024 08:13:52
Vàng 650 (15.6K) 56.150 57.550 25/10/2024 08:13:52
Vàng 610 (14.6K) 52.610 54.010 25/10/2024 08:13:52
Vàng 585 (14K) 50.410 51.810 25/10/2024 08:13:52
Vàng 416 (10K) 35.480 36.880 25/10/2024 08:13:52
Vàng 375 (9K) 31.860 33.260 25/10/2024 08:13:52
Vàng 333 (8K) 27.890 29.290 25/10/2024 08:13:52

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ