PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 15/10/2024 09:35:03 đến 15/10/2024 22:22:22
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.800 83.800 15/10/2024 09:35:03
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 09:35:03
Hà Nội PNJ 82.800 83.800 15/10/2024 09:35:03
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 09:35:03
Đà Nẵng PNJ 82.800 83.800 15/10/2024 09:35:03
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 09:35:03
Miền Tây PNJ 82.800 83.800 15/10/2024 09:35:03
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 09:35:03
Tây Nguyên PNJ 82.800 83.800 15/10/2024 09:35:03
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 09:35:03
Đông Nam Bộ PNJ 82.800 83.800 15/10/2024 09:35:03
SJC 83.000 85.000 15/10/2024 09:35:03
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.800 83.800 15/10/2024 09:35:03
Vàng nữ trang 999.9 82.700 83.500 15/10/2024 09:35:03
Vàng nữ trang 999 82.620 83.420 15/10/2024 09:35:03
Vàng nữ trang 99 81.770 82.770 15/10/2024 09:35:03
Vàng 916 (22K) 76.090 76.590 15/10/2024 09:35:03
Vàng 750 (18K) 61.380 62.780 15/10/2024 09:35:03
Vàng 680 (16.3K) 55.530 56.930 15/10/2024 09:35:03
Vàng 650 (15.6K) 53.030 54.430 15/10/2024 09:35:03
Vàng 610 (14.6K) 49.690 51.090 15/10/2024 09:35:03
Vàng 585 (14K) 47.600 49.000 15/10/2024 09:35:03
Vàng 416 (10K) 33.490 34.890 15/10/2024 09:35:03
Vàng 375 (9K) 30.060 31.460 15/10/2024 09:35:03
Vàng 333 (8K) 26.310 27.710 15/10/2024 09:35:03

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ