PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 16/11/2024 08:21:17 đến 16/11/2024 15:31:27
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 80.900 82.600 16/11/2024 08:21:17
SJC 80.000 83.500 16/11/2024 08:21:17
Hà Nội PNJ 80.900 82.600 16/11/2024 08:21:17
SJC 80.000 83.500 16/11/2024 08:21:17
Đà Nẵng PNJ 80.900 82.600 16/11/2024 08:21:17
SJC 80.000 83.500 16/11/2024 08:21:17
Miền Tây PNJ 80.900 82.600 16/11/2024 08:21:17
SJC 80.000 83.500 16/11/2024 08:21:17
Tây Nguyên PNJ 80.900 82.600 16/11/2024 08:21:17
SJC 80.000 83.500 16/11/2024 08:21:17
Đông Nam Bộ PNJ 80.900 82.600 16/11/2024 08:21:17
SJC 80.000 83.500 16/11/2024 08:21:17
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 80.900 82.600 16/11/2024 08:21:17
Vàng nữ trang 999.9 80.800 81.600 16/11/2024 08:21:17
Vàng nữ trang 999 80.720 81.520 16/11/2024 08:21:17
Vàng nữ trang 99 79.880 80.880 16/11/2024 08:21:17
Vàng 916 (22K) 74.350 74.850 16/11/2024 08:21:17
Vàng 750 (18K) 59.950 61.350 16/11/2024 08:21:17
Vàng 680 (16.3K) 54.240 55.640 16/11/2024 08:21:17
Vàng 650 (15.6K) 51.790 53.190 16/11/2024 08:21:17
Vàng 610 (14.6K) 48.530 49.930 16/11/2024 08:21:17
Vàng 585 (14K) 46.490 47.890 16/11/2024 08:21:17
Vàng 416 (10K) 32.700 34.100 16/11/2024 08:21:17
Vàng 375 (9K) 29.350 30.750 16/11/2024 08:21:17
Vàng 333 (8K) 25.680 27.080 16/11/2024 08:21:17

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ