PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/11/2024 09:47:03 đến 19/11/2024 10:34:38
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.800 83.900 19/11/2024 09:47:03
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 09:47:03
Hà Nội PNJ 82.800 83.900 19/11/2024 09:47:03
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 09:47:03
Đà Nẵng PNJ 82.800 83.900 19/11/2024 09:47:03
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 09:47:03
Miền Tây PNJ 82.800 83.900 19/11/2024 09:47:03
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 09:47:03
Tây Nguyên PNJ 82.800 83.900 19/11/2024 09:47:03
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 09:47:03
Đông Nam Bộ PNJ 82.800 83.900 19/11/2024 09:47:03
SJC 81.700 84.700 19/11/2024 09:47:03
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.800 83.900 19/11/2024 09:47:03
Vàng nữ trang 999.9 82.700 83.500 19/11/2024 09:47:03
Vàng nữ trang 999 82.620 83.420 19/11/2024 09:47:03
Vàng nữ trang 99 81.770 82.770 19/11/2024 09:47:03
Vàng 916 (22K) 76.090 76.590 19/11/2024 09:47:03
Vàng 750 (18K) 61.380 62.780 19/11/2024 09:47:03
Vàng 680 (16.3K) 55.530 56.930 19/11/2024 09:47:03
Vàng 650 (15.6K) 53.030 54.430 19/11/2024 09:47:03
Vàng 610 (14.6K) 49.690 51.090 19/11/2024 09:47:03
Vàng 585 (14K) 47.600 49.000 19/11/2024 09:47:03
Vàng 416 (10K) 33.490 34.890 19/11/2024 09:47:03
Vàng 375 (9K) 30.060 31.460 19/11/2024 09:47:03
Vàng 333 (8K) 26.310 27.710 19/11/2024 09:47:03

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ