View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 18/11/2024 08:31:50 đến 18/11/2024 11:16:24
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 81.400 | 83.000 | 18/11/2024 08:31:50 |
SJC | 81.000 | 84.000 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Hà Nội | PNJ | 81.400 | 83.000 | 18/11/2024 08:31:50 |
SJC | 81.000 | 84.000 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Đà Nẵng | PNJ | 81.400 | 83.000 | 18/11/2024 08:31:50 |
SJC | 81.000 | 84.000 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Miền Tây | PNJ | 81.400 | 83.000 | 18/11/2024 08:31:50 |
SJC | 81.000 | 84.000 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Tây Nguyên | PNJ | 81.400 | 83.000 | 18/11/2024 08:31:50 |
SJC | 81.000 | 84.000 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 81.400 | 83.000 | 18/11/2024 08:31:50 |
SJC | 81.000 | 84.000 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 81.400 | 83.000 | 18/11/2024 08:31:50 |
Vàng nữ trang 999.9 | 81.300 | 82.100 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Vàng nữ trang 999 | 81.220 | 82.020 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Vàng nữ trang 99 | 80.380 | 81.380 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Vàng 916 (22K) | 74.800 | 75.300 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Vàng 750 (18K) | 60.330 | 61.730 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Vàng 680 (16.3K) | 54.580 | 55.980 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Vàng 650 (15.6K) | 52.120 | 53.520 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Vàng 610 (14.6K) | 48.830 | 50.230 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Vàng 585 (14K) | 46.780 | 48.180 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Vàng 416 (10K) | 32.900 | 34.300 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Vàng 375 (9K) | 29.540 | 30.940 | 18/11/2024 08:31:50 | |
Vàng 333 (8K) | 25.840 | 27.240 | 18/11/2024 08:31:50 |