PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 21/10/2024 16:55:41 đến 22/10/2024 06:41:41
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 85.800 86.750 21/10/2024 16:55:41
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 16:55:41
Hà Nội PNJ 85.800 86.750 21/10/2024 16:55:41
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 16:55:41
Đà Nẵng PNJ 85.800 86.750 21/10/2024 16:55:41
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 16:55:41
Miền Tây PNJ 85.800 86.750 21/10/2024 16:55:41
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 16:55:41
Tây Nguyên PNJ 85.800 86.750 21/10/2024 16:55:41
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 16:55:41
Đông Nam Bộ PNJ 85.800 86.750 21/10/2024 16:55:41
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 16:55:41
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 85.800 86.750 21/10/2024 16:55:41
Vàng nữ trang 999.9 85.600 86.400 21/10/2024 16:55:41
Vàng nữ trang 999 85.510 86.310 21/10/2024 16:55:41
Vàng nữ trang 99 84.640 85.640 21/10/2024 16:55:41
Vàng 916 (22K) 78.740 79.240 21/10/2024 16:55:41
Vàng 750 (18K) 63.550 64.950 21/10/2024 16:55:41
Vàng 680 (16.3K) 57.500 58.900 21/10/2024 16:55:41
Vàng 650 (15.6K) 54.910 56.310 21/10/2024 16:55:41
Vàng 610 (14.6K) 51.450 52.850 21/10/2024 16:55:41
Vàng 585 (14K) 49.290 50.690 21/10/2024 16:55:41
Vàng 416 (10K) 34.690 36.090 21/10/2024 16:55:41
Vàng 375 (9K) 31.150 32.550 21/10/2024 16:55:41
Vàng 333 (8K) 27.260 28.660 21/10/2024 16:55:41

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ