PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 12/11/2024 16:37:13 đến 13/11/2024 03:32:57
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 81.200 82.800 12/11/2024 16:37:13
SJC 80.500 84.000 12/11/2024 16:37:13
Hà Nội PNJ 81.200 82.800 12/11/2024 16:37:13
SJC 80.500 84.000 12/11/2024 16:37:13
Đà Nẵng PNJ 81.200 82.800 12/11/2024 16:37:13
SJC 80.500 84.000 12/11/2024 16:37:13
Miền Tây PNJ 81.200 82.800 12/11/2024 16:37:13
SJC 80.500 84.000 12/11/2024 16:37:13
Tây Nguyên PNJ 81.200 82.800 12/11/2024 16:37:13
SJC 80.500 84.000 12/11/2024 16:37:13
Đông Nam Bộ PNJ 81.200 82.800 12/11/2024 16:37:13
SJC 80.500 84.000 12/11/2024 16:37:13
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 81.200 82.800 12/11/2024 16:37:13
Vàng nữ trang 999.9 81.100 81.900 12/11/2024 16:37:13
Vàng nữ trang 999 81.020 81.820 12/11/2024 16:37:13
Vàng nữ trang 99 80.180 81.180 12/11/2024 16:37:13
Vàng 916 (22K) 74.620 75.120 12/11/2024 16:37:13
Vàng 750 (18K) 60.180 61.580 12/11/2024 16:37:13
Vàng 680 (16.3K) 54.440 55.840 12/11/2024 16:37:13
Vàng 650 (15.6K) 51.990 53.390 12/11/2024 16:37:13
Vàng 610 (14.6K) 48.710 50.110 12/11/2024 16:37:13
Vàng 585 (14K) 46.660 48.060 12/11/2024 16:37:13
Vàng 416 (10K) 32.820 34.220 12/11/2024 16:37:13
Vàng 375 (9K) 29.460 30.860 12/11/2024 16:37:13
Vàng 333 (8K) 25.780 27.180 12/11/2024 16:37:13

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ