PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 08/11/2024 08:33:41 đến 08/11/2024 08:35:00
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.600 84.500 08/11/2024 08:33:41
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 08:33:41
Hà Nội PNJ 83.600 84.500 08/11/2024 08:33:41
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 08:33:41
Đà Nẵng PNJ 83.600 84.500 08/11/2024 08:33:41
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 08:33:41
Miền Tây PNJ 83.600 84.500 08/11/2024 08:33:41
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 08:33:41
Tây Nguyên PNJ 83.600 84.500 08/11/2024 08:33:41
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 08:33:41
Đông Nam Bộ PNJ 83.600 84.500 08/11/2024 08:33:41
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 08:33:41
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.600 84.500 08/11/2024 08:33:41
Vàng nữ trang 999.9 83.500 84.300 08/11/2024 08:33:41
Vàng nữ trang 999 83.420 84.220 08/11/2024 08:33:41
Vàng nữ trang 99 82.560 83.560 08/11/2024 08:33:41
Vàng 916 (22K) 76.820 77.320 08/11/2024 08:33:41
Vàng 750 (18K) 61.980 63.380 08/11/2024 08:33:41
Vàng 680 (16.3K) 56.070 57.470 08/11/2024 08:33:41
Vàng 650 (15.6K) 53.550 54.950 08/11/2024 08:33:41
Vàng 610 (14.6K) 50.170 51.570 08/11/2024 08:33:41
Vàng 585 (14K) 48.070 49.470 08/11/2024 08:33:41
Vàng 416 (10K) 33.820 35.220 08/11/2024 08:33:41
Vàng 375 (9K) 30.360 31.760 08/11/2024 08:33:41
Vàng 333 (8K) 26.570 27.970 08/11/2024 08:33:41

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ