View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 29/10/2024 09:11:57 đến 29/10/2024 12:35:37
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 87.800 | 88.900 | 29/10/2024 09:11:57 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Hà Nội | PNJ | 87.800 | 88.900 | 29/10/2024 09:11:57 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Đà Nẵng | PNJ | 87.800 | 88.900 | 29/10/2024 09:11:57 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Miền Tây | PNJ | 87.800 | 88.900 | 29/10/2024 09:11:57 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Tây Nguyên | PNJ | 87.800 | 88.900 | 29/10/2024 09:11:57 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 87.800 | 88.900 | 29/10/2024 09:11:57 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 87.800 | 88.900 | 29/10/2024 09:11:57 |
Vàng nữ trang 999.9 | 87.700 | 88.500 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Vàng nữ trang 999 | 87.610 | 88.410 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Vàng nữ trang 99 | 86.720 | 87.720 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Vàng 916 (22K) | 80.670 | 81.170 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Vàng 750 (18K) | 65.130 | 66.530 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Vàng 680 (16.3K) | 58.930 | 60.330 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Vàng 650 (15.6K) | 56.280 | 57.680 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Vàng 610 (14.6K) | 52.740 | 54.140 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Vàng 585 (14K) | 50.520 | 51.920 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Vàng 416 (10K) | 35.570 | 36.970 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Vàng 375 (9K) | 31.940 | 33.340 | 29/10/2024 09:11:57 | |
Vàng 333 (8K) | 27.960 | 29.360 | 29/10/2024 09:11:57 |