PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 18/11/2024 12:08:26 đến 19/11/2024 03:26:08
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 81.800 83.200 18/11/2024 12:08:26
SJC 81.000 84.000 18/11/2024 12:08:26
Hà Nội PNJ 81.800 83.200 18/11/2024 12:08:26
SJC 81.000 84.000 18/11/2024 12:08:26
Đà Nẵng PNJ 81.800 83.200 18/11/2024 12:08:26
SJC 81.000 84.000 18/11/2024 12:08:26
Miền Tây PNJ 81.800 83.200 18/11/2024 12:08:26
SJC 81.000 84.000 18/11/2024 12:08:26
Tây Nguyên PNJ 81.800 83.200 18/11/2024 12:08:26
SJC 81.000 84.000 18/11/2024 12:08:26
Đông Nam Bộ PNJ 81.800 83.200 18/11/2024 12:08:26
SJC 81.000 84.000 18/11/2024 12:08:26
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 81.800 83.200 18/11/2024 12:08:26
Vàng nữ trang 999.9 81.700 82.500 18/11/2024 12:08:26
Vàng nữ trang 999 81.620 82.420 18/11/2024 12:08:26
Vàng nữ trang 99 80.780 81.780 18/11/2024 12:08:26
Vàng 916 (22K) 75.170 75.670 18/11/2024 12:08:26
Vàng 750 (18K) 60.630 62.030 18/11/2024 12:08:26
Vàng 680 (16.3K) 54.850 56.250 18/11/2024 12:08:26
Vàng 650 (15.6K) 52.380 53.780 18/11/2024 12:08:26
Vàng 610 (14.6K) 49.080 50.480 18/11/2024 12:08:26
Vàng 585 (14K) 47.010 48.410 18/11/2024 12:08:26
Vàng 416 (10K) 33.070 34.470 18/11/2024 12:08:26
Vàng 375 (9K) 29.690 31.090 18/11/2024 12:08:26
Vàng 333 (8K) 25.980 27.380 18/11/2024 12:08:26

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ