PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 20/11/2024 16:12:43 đến 20/11/2024 23:18:01
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 84.000 85.200 20/11/2024 16:12:43
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 16:12:43
Hà Nội PNJ 84.000 85.200 20/11/2024 16:12:43
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 16:12:43
Đà Nẵng PNJ 84.000 85.200 20/11/2024 16:12:43
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 16:12:43
Miền Tây PNJ 84.000 85.200 20/11/2024 16:12:43
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 16:12:43
Tây Nguyên PNJ 84.000 85.200 20/11/2024 16:12:43
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 16:12:43
Đông Nam Bộ PNJ 84.000 85.200 20/11/2024 16:12:43
SJC 82.700 85.700 20/11/2024 16:12:43
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84.000 85.200 20/11/2024 16:12:43
Vàng nữ trang 999.9 83.900 84.700 20/11/2024 16:12:43
Vàng nữ trang 999 83.820 84.620 20/11/2024 16:12:43
Vàng nữ trang 99 82.950 83.950 20/11/2024 16:12:43
Vàng 916 (22K) 77.190 77.690 20/11/2024 16:12:43
Vàng 750 (18K) 62.280 63.680 20/11/2024 16:12:43
Vàng 680 (16.3K) 56.350 57.750 20/11/2024 16:12:43
Vàng 650 (15.6K) 53.810 55.210 20/11/2024 16:12:43
Vàng 610 (14.6K) 50.420 51.820 20/11/2024 16:12:43
Vàng 585 (14K) 48.300 49.700 20/11/2024 16:12:43
Vàng 416 (10K) 33.990 35.390 20/11/2024 16:12:43
Vàng 375 (9K) 30.510 31.910 20/11/2024 16:12:43
Vàng 333 (8K) 26.700 28.100 20/11/2024 16:12:43

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ