PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 10/10/2024 09:16:25 đến 11/10/2024 04:27:00
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 81.800 82.900 10/10/2024 09:16:25
SJC 82.500 84.500 10/10/2024 09:16:25
Hà Nội PNJ 81.800 82.900 10/10/2024 09:16:25
SJC 82.500 84.500 10/10/2024 09:16:25
Đà Nẵng PNJ 81.800 82.900 10/10/2024 09:16:25
SJC 82.500 84.500 10/10/2024 09:16:25
Miền Tây PNJ 81.800 82.900 10/10/2024 09:16:25
SJC 82.500 84.500 10/10/2024 09:16:25
Tây Nguyên PNJ 81.800 82.900 10/10/2024 09:16:25
SJC 82.500 84.500 10/10/2024 09:16:25
Đông Nam Bộ PNJ 81.800 82.900 10/10/2024 09:16:25
SJC 82.500 84.500 10/10/2024 09:16:25
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 81.800 82.900 10/10/2024 09:16:25
Vàng nữ trang 999.9 81.600 82.400 10/10/2024 09:16:25
Vàng nữ trang 999 81.520 82.320 10/10/2024 09:16:25
Vàng nữ trang 99 80.680 81.680 10/10/2024 09:16:25
Vàng 916 (22K) 75.080 75.580 10/10/2024 09:16:25
Vàng 750 (18K) 60.550 61.950 10/10/2024 09:16:25
Vàng 680 (16.3K) 54.780 56.180 10/10/2024 09:16:25
Vàng 650 (15.6K) 52.310 53.710 10/10/2024 09:16:25
Vàng 610 (14.6K) 49.010 50.410 10/10/2024 09:16:25
Vàng 585 (14K) 46.950 48.350 10/10/2024 09:16:25
Vàng 416 (10K) 33.030 34.430 10/10/2024 09:16:25
Vàng 375 (9K) 29.650 31.050 10/10/2024 09:16:25
Vàng 333 (8K) 25.940 27.340 10/10/2024 09:16:25

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ