View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/11/2024 14:17:44 đến 07/11/2024 14:45:36
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.900 | 84.000 | 07/11/2024 14:17:44 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Hà Nội | PNJ | 82.900 | 84.000 | 07/11/2024 14:17:44 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.900 | 84.000 | 07/11/2024 14:17:44 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Miền Tây | PNJ | 82.900 | 84.000 | 07/11/2024 14:17:44 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.900 | 84.000 | 07/11/2024 14:17:44 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.900 | 84.000 | 07/11/2024 14:17:44 |
SJC | 81.000 | 85.500 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 82.900 | 84.000 | 07/11/2024 14:17:44 |
Vàng nữ trang 999.9 | 82.800 | 83.600 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Vàng nữ trang 999 | 82.720 | 83.520 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Vàng nữ trang 99 | 81.860 | 82.860 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Vàng 916 (22K) | 76.180 | 76.680 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Vàng 750 (18K) | 61.450 | 62.850 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Vàng 680 (16.3K) | 55.600 | 57.000 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Vàng 650 (15.6K) | 53.090 | 54.490 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.750 | 51.150 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Vàng 585 (14K) | 47.660 | 49.060 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Vàng 416 (10K) | 33.530 | 34.930 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Vàng 375 (9K) | 30.100 | 31.500 | 07/11/2024 14:17:44 | |
Vàng 333 (8K) | 26.340 | 27.740 | 07/11/2024 14:17:44 |