PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 22/10/2024 14:31:33 đến 22/10/2024 17:52:25
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 86.300 87.600 22/10/2024 14:31:33
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 14:31:33
Hà Nội PNJ 86.300 87.600 22/10/2024 14:31:33
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 14:31:33
Đà Nẵng PNJ 86.300 87.600 22/10/2024 14:31:33
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 14:31:33
Miền Tây PNJ 86.300 87.600 22/10/2024 14:31:33
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 14:31:33
Tây Nguyên PNJ 86.300 87.600 22/10/2024 14:31:33
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 14:31:33
Đông Nam Bộ PNJ 86.300 87.600 22/10/2024 14:31:33
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 14:31:33
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 86.300 87.600 22/10/2024 14:31:33
Vàng nữ trang 999.9 86.200 87.000 22/10/2024 14:31:33
Vàng nữ trang 999 86.110 86.910 22/10/2024 14:31:33
Vàng nữ trang 99 85.230 86.230 22/10/2024 14:31:33
Vàng 916 (22K) 79.290 79.790 22/10/2024 14:31:33
Vàng 750 (18K) 64.000 65.400 22/10/2024 14:31:33
Vàng 680 (16.3K) 57.910 59.310 22/10/2024 14:31:33
Vàng 650 (15.6K) 55.300 56.700 22/10/2024 14:31:33
Vàng 610 (14.6K) 51.820 53.220 22/10/2024 14:31:33
Vàng 585 (14K) 49.650 51.050 22/10/2024 14:31:33
Vàng 416 (10K) 34.940 36.340 22/10/2024 14:31:33
Vàng 375 (9K) 31.380 32.780 22/10/2024 14:31:33
Vàng 333 (8K) 27.460 28.860 22/10/2024 14:31:33

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ