View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/11/2024 09:11:00 đến 07/11/2024 09:38:22
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 84.800 | 86.000 | 07/11/2024 09:11:00 |
SJC | 85.000 | 87.500 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Hà Nội | PNJ | 84.800 | 86.000 | 07/11/2024 09:11:00 |
SJC | 85.000 | 87.500 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Đà Nẵng | PNJ | 84.800 | 86.000 | 07/11/2024 09:11:00 |
SJC | 85.000 | 87.500 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Miền Tây | PNJ | 84.800 | 86.000 | 07/11/2024 09:11:00 |
SJC | 85.000 | 87.500 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Tây Nguyên | PNJ | 84.800 | 86.000 | 07/11/2024 09:11:00 |
SJC | 85.000 | 87.500 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 84.800 | 86.000 | 07/11/2024 09:11:00 |
SJC | 85.000 | 87.500 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 84.800 | 86.000 | 07/11/2024 09:11:00 |
Vàng nữ trang 999.9 | 84.700 | 85.500 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Vàng nữ trang 999 | 84.620 | 85.420 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Vàng nữ trang 99 | 83.750 | 84.750 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Vàng 916 (22K) | 77.920 | 78.420 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Vàng 750 (18K) | 62.880 | 64.280 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Vàng 680 (16.3K) | 56.890 | 58.290 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Vàng 650 (15.6K) | 54.330 | 55.730 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Vàng 610 (14.6K) | 50.910 | 52.310 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Vàng 585 (14K) | 48.770 | 50.170 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Vàng 416 (10K) | 34.320 | 35.720 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Vàng 375 (9K) | 30.810 | 32.210 | 07/11/2024 09:11:00 | |
Vàng 333 (8K) | 26.970 | 28.370 | 07/11/2024 09:11:00 |