PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 05/11/2024 09:07:26 đến 05/11/2024 21:02:16
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.400 88.500 05/11/2024 09:07:26
SJC 87.000 89.000 05/11/2024 09:07:26
Hà Nội PNJ 87.400 88.500 05/11/2024 09:07:26
SJC 87.000 89.000 05/11/2024 09:07:26
Đà Nẵng PNJ 87.400 88.500 05/11/2024 09:07:26
SJC 87.000 89.000 05/11/2024 09:07:26
Miền Tây PNJ 87.400 88.500 05/11/2024 09:07:26
SJC 87.000 89.000 05/11/2024 09:07:26
Tây Nguyên PNJ 87.400 88.500 05/11/2024 09:07:26
SJC 87.000 89.000 05/11/2024 09:07:26
Đông Nam Bộ PNJ 87.400 88.500 05/11/2024 09:07:26
SJC 87.000 89.000 05/11/2024 09:07:26
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.400 88.500 05/11/2024 09:07:26
Vàng nữ trang 999.9 87.300 88.100 05/11/2024 09:07:26
Vàng nữ trang 999 87.210 88.010 05/11/2024 09:07:26
Vàng nữ trang 99 86.320 87.320 05/11/2024 09:07:26
Vàng 916 (22K) 80.300 80.800 05/11/2024 09:07:26
Vàng 750 (18K) 64.830 66.230 05/11/2024 09:07:26
Vàng 680 (16.3K) 58.660 60.060 05/11/2024 09:07:26
Vàng 650 (15.6K) 56.020 57.420 05/11/2024 09:07:26
Vàng 610 (14.6K) 52.490 53.890 05/11/2024 09:07:26
Vàng 585 (14K) 50.290 51.690 05/11/2024 09:07:26
Vàng 416 (10K) 35.400 36.800 05/11/2024 09:07:26
Vàng 375 (9K) 31.790 33.190 05/11/2024 09:07:26
Vàng 333 (8K) 27.820 29.220 05/11/2024 09:07:26

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ