PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 22/10/2024 09:36:31 đến 22/10/2024 10:11:42
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 86.100 87.100 22/10/2024 09:36:31
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 09:36:31
Hà Nội PNJ 86.100 87.100 22/10/2024 09:36:31
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 09:36:31
Đà Nẵng PNJ 86.100 87.100 22/10/2024 09:36:31
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 09:36:31
Miền Tây PNJ 86.100 87.100 22/10/2024 09:36:31
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 09:36:31
Tây Nguyên PNJ 86.100 87.100 22/10/2024 09:36:31
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 09:36:31
Đông Nam Bộ PNJ 86.100 87.100 22/10/2024 09:36:31
SJC 87.000 89.000 22/10/2024 09:36:31
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 86.100 87.100 22/10/2024 09:36:31
Vàng nữ trang 999.9 85.900 86.700 22/10/2024 09:36:31
Vàng nữ trang 999 85.810 86.610 22/10/2024 09:36:31
Vàng nữ trang 99 84.930 85.930 22/10/2024 09:36:31
Vàng 916 (22K) 79.020 79.520 22/10/2024 09:36:31
Vàng 750 (18K) 63.780 65.180 22/10/2024 09:36:31
Vàng 680 (16.3K) 57.710 59.110 22/10/2024 09:36:31
Vàng 650 (15.6K) 55.110 56.510 22/10/2024 09:36:31
Vàng 610 (14.6K) 51.640 53.040 22/10/2024 09:36:31
Vàng 585 (14K) 49.470 50.870 22/10/2024 09:36:31
Vàng 416 (10K) 34.820 36.220 22/10/2024 09:36:31
Vàng 375 (9K) 31.260 32.660 22/10/2024 09:36:31
Vàng 333 (8K) 27.360 28.760 22/10/2024 09:36:31

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ