View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/11/2024 11:00:15 đến 19/11/2024 15:22:02
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.200 | 84.500 | 19/11/2024 11:00:15 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Hà Nội | PNJ | 83.200 | 84.500 | 19/11/2024 11:00:15 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.200 | 84.500 | 19/11/2024 11:00:15 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Miền Tây | PNJ | 83.200 | 84.500 | 19/11/2024 11:00:15 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Tây Nguyên | PNJ | 83.200 | 84.500 | 19/11/2024 11:00:15 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.200 | 84.500 | 19/11/2024 11:00:15 |
SJC | 82.000 | 85.000 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.200 | 84.500 | 19/11/2024 11:00:15 |
Vàng nữ trang 999.9 | 83.100 | 83.900 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Vàng nữ trang 999 | 83.020 | 83.820 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Vàng nữ trang 99 | 82.160 | 83.160 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Vàng 916 (22K) | 76.450 | 76.950 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Vàng 750 (18K) | 61.680 | 63.080 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Vàng 680 (16.3K) | 55.800 | 57.200 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Vàng 650 (15.6K) | 53.290 | 54.690 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.930 | 51.330 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Vàng 585 (14K) | 47.830 | 49.230 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Vàng 416 (10K) | 33.650 | 35.050 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Vàng 375 (9K) | 30.210 | 31.610 | 19/11/2024 11:00:15 | |
Vàng 333 (8K) | 26.440 | 27.840 | 19/11/2024 11:00:15 |