View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 17/10/2024 13:28:36 đến 17/10/2024 17:17:30
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 83.450 | 84.450 | 17/10/2024 13:28:36 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Hà Nội | PNJ | 83.450 | 84.450 | 17/10/2024 13:28:36 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Đà Nẵng | PNJ | 83.450 | 84.450 | 17/10/2024 13:28:36 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Miền Tây | PNJ | 83.450 | 84.450 | 17/10/2024 13:28:36 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Tây Nguyên | PNJ | 83.450 | 84.450 | 17/10/2024 13:28:36 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 83.450 | 84.450 | 17/10/2024 13:28:36 |
SJC | 84.000 | 86.000 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.450 | 84.450 | 17/10/2024 13:28:36 |
Vàng nữ trang 999.9 | 83.400 | 84.200 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Vàng nữ trang 999 | 83.320 | 84.120 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Vàng nữ trang 99 | 82.460 | 83.460 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Vàng 916 (22K) | 76.730 | 77.230 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Vàng 750 (18K) | 61.900 | 63.300 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Vàng 680 (16.3K) | 56.010 | 57.410 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Vàng 650 (15.6K) | 53.480 | 54.880 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Vàng 610 (14.6K) | 50.110 | 51.510 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Vàng 585 (14K) | 48.010 | 49.410 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Vàng 416 (10K) | 33.780 | 35.180 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Vàng 375 (9K) | 30.330 | 31.730 | 17/10/2024 13:28:36 | |
Vàng 333 (8K) | 26.540 | 27.940 | 17/10/2024 13:28:36 |