PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 14/11/2024 08:32:00 đến 15/11/2024 05:06:20
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 80.000 81.900 14/11/2024 08:32:00
SJC 80.000 83.500 14/11/2024 08:32:00
Hà Nội PNJ 80.000 81.900 14/11/2024 08:32:00
SJC 80.000 83.500 14/11/2024 08:32:00
Đà Nẵng PNJ 80.000 81.900 14/11/2024 08:32:00
SJC 80.000 83.500 14/11/2024 08:32:00
Miền Tây PNJ 80.000 81.900 14/11/2024 08:32:00
SJC 80.000 83.500 14/11/2024 08:32:00
Tây Nguyên PNJ 80.000 81.900 14/11/2024 08:32:00
SJC 80.000 83.500 14/11/2024 08:32:00
Đông Nam Bộ PNJ 80.000 81.900 14/11/2024 08:32:00
SJC 80.000 83.500 14/11/2024 08:32:00
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 80.000 81.900 14/11/2024 08:32:00
Vàng nữ trang 999.9 79.900 80.700 14/11/2024 08:32:00
Vàng nữ trang 999 79.820 80.620 14/11/2024 08:32:00
Vàng nữ trang 99 78.990 79.990 14/11/2024 08:32:00
Vàng 916 (22K) 73.520 74.020 14/11/2024 08:32:00
Vàng 750 (18K) 59.280 60.680 14/11/2024 08:32:00
Vàng 680 (16.3K) 53.630 55.030 14/11/2024 08:32:00
Vàng 650 (15.6K) 51.210 52.610 14/11/2024 08:32:00
Vàng 610 (14.6K) 47.980 49.380 14/11/2024 08:32:00
Vàng 585 (14K) 45.960 47.360 14/11/2024 08:32:00
Vàng 416 (10K) 32.320 33.720 14/11/2024 08:32:00
Vàng 375 (9K) 29.010 30.410 14/11/2024 08:32:00
Vàng 333 (8K) 25.380 26.780 14/11/2024 08:32:00

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ