View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 16/11/2024 08:21:17 đến 16/11/2024 11:23:09
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 80.900 | 82.600 | 16/11/2024 08:21:17 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Hà Nội | PNJ | 80.900 | 82.600 | 16/11/2024 08:21:17 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Đà Nẵng | PNJ | 80.900 | 82.600 | 16/11/2024 08:21:17 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Miền Tây | PNJ | 80.900 | 82.600 | 16/11/2024 08:21:17 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Tây Nguyên | PNJ | 80.900 | 82.600 | 16/11/2024 08:21:17 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 80.900 | 82.600 | 16/11/2024 08:21:17 |
SJC | 80.000 | 83.500 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 80.900 | 82.600 | 16/11/2024 08:21:17 |
Vàng nữ trang 999.9 | 80.800 | 81.600 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Vàng nữ trang 999 | 80.720 | 81.520 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Vàng nữ trang 99 | 79.880 | 80.880 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Vàng 916 (22K) | 74.350 | 74.850 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Vàng 750 (18K) | 59.950 | 61.350 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Vàng 680 (16.3K) | 54.240 | 55.640 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Vàng 650 (15.6K) | 51.790 | 53.190 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Vàng 610 (14.6K) | 48.530 | 49.930 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Vàng 585 (14K) | 46.490 | 47.890 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Vàng 416 (10K) | 32.700 | 34.100 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Vàng 375 (9K) | 29.350 | 30.750 | 16/11/2024 08:21:17 | |
Vàng 333 (8K) | 25.680 | 27.080 | 16/11/2024 08:21:17 |