PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 06/11/2024 08:17:36 đến 06/11/2024 08:52:59
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.000 88.300 06/11/2024 08:17:36
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 08:17:36
Hà Nội PNJ 87.000 88.300 06/11/2024 08:17:36
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 08:17:36
Đà Nẵng PNJ 87.000 88.300 06/11/2024 08:17:36
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 08:17:36
Miền Tây PNJ 87.000 88.300 06/11/2024 08:17:36
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 08:17:36
Tây Nguyên PNJ 87.000 88.300 06/11/2024 08:17:36
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 08:17:36
Đông Nam Bộ PNJ 87.000 88.300 06/11/2024 08:17:36
SJC 87.000 89.000 06/11/2024 08:17:36
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.000 88.300 06/11/2024 08:17:36
Vàng nữ trang 999.9 86.900 87.700 06/11/2024 08:17:36
Vàng nữ trang 999 86.810 87.610 06/11/2024 08:17:36
Vàng nữ trang 99 85.920 86.920 06/11/2024 08:17:36
Vàng 916 (22K) 79.930 80.430 06/11/2024 08:17:36
Vàng 750 (18K) 64.530 65.930 06/11/2024 08:17:36
Vàng 680 (16.3K) 58.390 59.790 06/11/2024 08:17:36
Vàng 650 (15.6K) 55.760 57.160 06/11/2024 08:17:36
Vàng 610 (14.6K) 52.250 53.650 06/11/2024 08:17:36
Vàng 585 (14K) 50.060 51.460 06/11/2024 08:17:36
Vàng 416 (10K) 35.230 36.630 06/11/2024 08:17:36
Vàng 375 (9K) 31.640 33.040 06/11/2024 08:17:36
Vàng 333 (8K) 27.690 29.090 06/11/2024 08:17:36

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ