PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 18/10/2024 09:06:21 đến 18/10/2024 09:31:13
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 84.000 85.000 18/10/2024 09:06:21
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 09:06:21
Hà Nội PNJ 84.000 85.000 18/10/2024 09:06:21
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 09:06:21
Đà Nẵng PNJ 84.000 85.000 18/10/2024 09:06:21
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 09:06:21
Miền Tây PNJ 84.000 85.000 18/10/2024 09:06:21
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 09:06:21
Tây Nguyên PNJ 84.000 85.000 18/10/2024 09:06:21
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 09:06:21
Đông Nam Bộ PNJ 84.000 85.000 18/10/2024 09:06:21
SJC 84.000 86.000 18/10/2024 09:06:21
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84.000 85.000 18/10/2024 09:06:21
Vàng nữ trang 999.9 83.900 84.700 18/10/2024 09:06:21
Vàng nữ trang 999 83.820 84.620 18/10/2024 09:06:21
Vàng nữ trang 99 82.950 83.950 18/10/2024 09:06:21
Vàng 916 (22K) 77.190 77.690 18/10/2024 09:06:21
Vàng 750 (18K) 62.280 63.680 18/10/2024 09:06:21
Vàng 680 (16.3K) 56.350 57.750 18/10/2024 09:06:21
Vàng 650 (15.6K) 53.810 55.210 18/10/2024 09:06:21
Vàng 610 (14.6K) 50.420 51.820 18/10/2024 09:06:21
Vàng 585 (14K) 48.300 49.700 18/10/2024 09:06:21
Vàng 416 (10K) 33.990 35.390 18/10/2024 09:06:21
Vàng 375 (9K) 30.510 31.910 18/10/2024 09:06:21
Vàng 333 (8K) 26.700 28.100 18/10/2024 09:06:21

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ