View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 22/10/2024 14:31:33 đến 23/10/2024 06:20:29
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 86.300 | 87.600 | 22/10/2024 14:31:33 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Hà Nội | PNJ | 86.300 | 87.600 | 22/10/2024 14:31:33 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Đà Nẵng | PNJ | 86.300 | 87.600 | 22/10/2024 14:31:33 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Miền Tây | PNJ | 86.300 | 87.600 | 22/10/2024 14:31:33 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Tây Nguyên | PNJ | 86.300 | 87.600 | 22/10/2024 14:31:33 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 86.300 | 87.600 | 22/10/2024 14:31:33 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 86.300 | 87.600 | 22/10/2024 14:31:33 |
Vàng nữ trang 999.9 | 86.200 | 87.000 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Vàng nữ trang 999 | 86.110 | 86.910 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Vàng nữ trang 99 | 85.230 | 86.230 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Vàng 916 (22K) | 79.290 | 79.790 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Vàng 750 (18K) | 64.000 | 65.400 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Vàng 680 (16.3K) | 57.910 | 59.310 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Vàng 650 (15.6K) | 55.300 | 56.700 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Vàng 610 (14.6K) | 51.820 | 53.220 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Vàng 585 (14K) | 49.650 | 51.050 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Vàng 416 (10K) | 34.940 | 36.340 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Vàng 375 (9K) | 31.380 | 32.780 | 22/10/2024 14:31:33 | |
Vàng 333 (8K) | 27.460 | 28.860 | 22/10/2024 14:31:33 |