View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 10/10/2024 08:05:58 đến 10/10/2024 08:27:09
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 81.900 | 83.100 | 10/10/2024 08:05:58 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Hà Nội | PNJ | 81.900 | 83.100 | 10/10/2024 08:05:58 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Đà Nẵng | PNJ | 81.900 | 83.100 | 10/10/2024 08:05:58 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Miền Tây | PNJ | 81.900 | 83.100 | 10/10/2024 08:05:58 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Tây Nguyên | PNJ | 81.900 | 83.100 | 10/10/2024 08:05:58 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 81.900 | 83.100 | 10/10/2024 08:05:58 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 81.900 | 83.100 | 10/10/2024 08:05:58 |
Vàng nữ trang 999.9 | 81.700 | 82.500 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Vàng nữ trang 999 | 81.620 | 82.420 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Vàng nữ trang 99 | 80.780 | 81.780 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Vàng 916 (22K) | 75.170 | 75.670 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Vàng 750 (18K) | 60.630 | 62.030 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Vàng 680 (16.3K) | 54.850 | 56.250 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Vàng 650 (15.6K) | 52.380 | 53.780 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.080 | 50.480 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Vàng 585 (14K) | 47.010 | 48.410 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Vàng 416 (10K) | 33.070 | 34.470 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Vàng 375 (9K) | 29.690 | 31.090 | 10/10/2024 08:05:58 | |
Vàng 333 (8K) | 25.980 | 27.380 | 10/10/2024 08:05:58 |