PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/11/2024 08:19:22 đến 07/11/2024 08:27:18
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 85.600 86.900 07/11/2024 08:19:22
SJC 85.500 87.500 07/11/2024 08:19:22
Hà Nội PNJ 85.600 86.900 07/11/2024 08:19:22
SJC 85.500 87.500 07/11/2024 08:19:22
Đà Nẵng PNJ 85.600 86.900 07/11/2024 08:19:22
SJC 85.500 87.500 07/11/2024 08:19:22
Miền Tây PNJ 85.600 86.900 07/11/2024 08:19:22
SJC 85.500 87.500 07/11/2024 08:19:22
Tây Nguyên PNJ 85.600 86.900 07/11/2024 08:19:22
SJC 85.500 87.500 07/11/2024 08:19:22
Đông Nam Bộ PNJ 85.600 86.900 07/11/2024 08:19:22
SJC 85.500 87.500 07/11/2024 08:19:22
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 85.600 86.900 07/11/2024 08:19:22
Vàng nữ trang 999.9 85.500 86.300 07/11/2024 08:19:22
Vàng nữ trang 999 85.410 86.210 07/11/2024 08:19:22
Vàng nữ trang 99 84.540 85.540 07/11/2024 08:19:22
Vàng 916 (22K) 78.650 79.150 07/11/2024 08:19:22
Vàng 750 (18K) 63.480 64.880 07/11/2024 08:19:22
Vàng 680 (16.3K) 57.430 58.830 07/11/2024 08:19:22
Vàng 650 (15.6K) 54.850 56.250 07/11/2024 08:19:22
Vàng 610 (14.6K) 51.390 52.790 07/11/2024 08:19:22
Vàng 585 (14K) 49.240 50.640 07/11/2024 08:19:22
Vàng 416 (10K) 34.650 36.050 07/11/2024 08:19:22
Vàng 375 (9K) 31.110 32.510 07/11/2024 08:19:22
Vàng 333 (8K) 27.230 28.630 07/11/2024 08:19:22

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ