PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 17/10/2024 09:10:51 đến 17/10/2024 13:29:11
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.450 84.450 17/10/2024 13:28:36
SJC 84.000 86.000 17/10/2024 13:28:36
Hà Nội PNJ 83.450 84.450 17/10/2024 13:28:36
SJC 84.000 86.000 17/10/2024 13:28:36
Đà Nẵng PNJ 83.450 84.450 17/10/2024 13:28:36
SJC 84.000 86.000 17/10/2024 13:28:36
Miền Tây PNJ 83.450 84.450 17/10/2024 13:28:36
SJC 84.000 86.000 17/10/2024 13:28:36
Tây Nguyên PNJ 83.450 84.450 17/10/2024 13:28:36
SJC 84.000 86.000 17/10/2024 13:28:36
Đông Nam Bộ PNJ 83.450 84.450 17/10/2024 13:28:36
SJC 84.000 86.000 17/10/2024 13:28:36
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.450 84.450 17/10/2024 13:28:36
Vàng nữ trang 999.9 83.400 84.200 17/10/2024 13:28:36
Vàng nữ trang 999 83.320 84.120 17/10/2024 13:28:36
Vàng nữ trang 99 82.460 83.460 17/10/2024 13:28:36
Vàng 916 (22K) 76.730 77.230 17/10/2024 13:28:36
Vàng 750 (18K) 61.900 63.300 17/10/2024 13:28:36
Vàng 680 (16.3K) 55.870 57.270 17/10/2024 09:10:51
Vàng 650 (15.6K) 53.350 54.750 17/10/2024 09:10:51
Vàng 610 (14.6K) 49.990 51.390 17/10/2024 09:10:51
Vàng 585 (14K) 48.010 49.410 17/10/2024 13:28:36
Vàng 416 (10K) 33.780 35.180 17/10/2024 13:28:36
Vàng 375 (9K) 30.250 31.650 17/10/2024 09:10:51
Vàng 333 (8K) 26.470 27.870 17/10/2024 09:10:51

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ