PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/11/2024 14:17:44 đến 07/11/2024 14:38:15
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.900 84.000 07/11/2024 14:17:44
SJC 81.000 85.500 07/11/2024 14:17:44
Hà Nội PNJ 82.900 84.000 07/11/2024 14:17:44
SJC 81.000 85.500 07/11/2024 14:17:44
Đà Nẵng PNJ 82.900 84.000 07/11/2024 14:17:44
SJC 81.000 85.500 07/11/2024 14:17:44
Miền Tây PNJ 82.900 84.000 07/11/2024 14:17:44
SJC 81.000 85.500 07/11/2024 14:17:44
Tây Nguyên PNJ 82.900 84.000 07/11/2024 14:17:44
SJC 81.000 85.500 07/11/2024 14:17:44
Đông Nam Bộ PNJ 82.900 84.000 07/11/2024 14:17:44
SJC 81.000 85.500 07/11/2024 14:17:44
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.900 84.000 07/11/2024 14:17:44
Vàng nữ trang 999.9 82.800 83.600 07/11/2024 14:17:44
Vàng nữ trang 999 82.720 83.520 07/11/2024 14:17:44
Vàng nữ trang 99 81.860 82.860 07/11/2024 14:17:44
Vàng 916 (22K) 76.180 76.680 07/11/2024 14:17:44
Vàng 750 (18K) 61.450 62.850 07/11/2024 14:17:44
Vàng 680 (16.3K) 55.600 57.000 07/11/2024 14:17:44
Vàng 650 (15.6K) 53.090 54.490 07/11/2024 14:17:44
Vàng 610 (14.6K) 49.750 51.150 07/11/2024 14:17:44
Vàng 585 (14K) 47.660 49.060 07/11/2024 14:17:44
Vàng 416 (10K) 33.530 34.930 07/11/2024 14:17:44
Vàng 375 (9K) 30.100 31.500 07/11/2024 14:17:44
Vàng 333 (8K) 26.340 27.740 07/11/2024 14:17:44

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ