PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/11/2024 11:00:15 đến 19/11/2024 11:24:30
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.200 84.500 19/11/2024 11:00:15
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 11:00:15
Hà Nội PNJ 83.200 84.500 19/11/2024 11:00:15
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 11:00:15
Đà Nẵng PNJ 83.200 84.500 19/11/2024 11:00:15
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 11:00:15
Miền Tây PNJ 83.200 84.500 19/11/2024 11:00:15
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 11:00:15
Tây Nguyên PNJ 83.200 84.500 19/11/2024 11:00:15
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 11:00:15
Đông Nam Bộ PNJ 83.200 84.500 19/11/2024 11:00:15
SJC 82.000 85.000 19/11/2024 11:00:15
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.200 84.500 19/11/2024 11:00:15
Vàng nữ trang 999.9 83.100 83.900 19/11/2024 11:00:15
Vàng nữ trang 999 83.020 83.820 19/11/2024 11:00:15
Vàng nữ trang 99 82.160 83.160 19/11/2024 11:00:15
Vàng 916 (22K) 76.450 76.950 19/11/2024 11:00:15
Vàng 750 (18K) 61.680 63.080 19/11/2024 11:00:15
Vàng 680 (16.3K) 55.800 57.200 19/11/2024 11:00:15
Vàng 650 (15.6K) 53.290 54.690 19/11/2024 11:00:15
Vàng 610 (14.6K) 49.930 51.330 19/11/2024 11:00:15
Vàng 585 (14K) 47.830 49.230 19/11/2024 11:00:15
Vàng 416 (10K) 33.650 35.050 19/11/2024 11:00:15
Vàng 375 (9K) 30.210 31.610 19/11/2024 11:00:15
Vàng 333 (8K) 26.440 27.840 19/11/2024 11:00:15

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ