View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 06/11/2024 09:09:39 đến 06/11/2024 13:43:41
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 87.300 | 88.400 | 06/11/2024 09:09:39 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Hà Nội | PNJ | 87.300 | 88.400 | 06/11/2024 09:09:39 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Đà Nẵng | PNJ | 87.300 | 88.400 | 06/11/2024 09:09:39 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Miền Tây | PNJ | 87.300 | 88.400 | 06/11/2024 09:09:39 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Tây Nguyên | PNJ | 87.300 | 88.400 | 06/11/2024 09:09:39 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 87.300 | 88.400 | 06/11/2024 09:09:39 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 87.300 | 88.400 | 06/11/2024 09:09:39 |
Vàng nữ trang 999.9 | 87.100 | 87.900 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Vàng nữ trang 999 | 87.010 | 87.810 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Vàng nữ trang 99 | 86.120 | 87.120 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Vàng 916 (22K) | 80.120 | 80.620 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Vàng 750 (18K) | 64.680 | 66.080 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Vàng 680 (16.3K) | 58.520 | 59.920 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Vàng 650 (15.6K) | 55.890 | 57.290 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Vàng 610 (14.6K) | 52.370 | 53.770 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Vàng 585 (14K) | 50.170 | 51.570 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Vàng 416 (10K) | 35.320 | 36.720 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Vàng 375 (9K) | 31.710 | 33.110 | 06/11/2024 09:09:39 | |
Vàng 333 (8K) | 27.760 | 29.160 | 06/11/2024 09:09:39 |