View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 05/11/2024 09:07:26 đến 05/11/2024 12:39:24
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 87.400 | 88.500 | 05/11/2024 09:07:26 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Hà Nội | PNJ | 87.400 | 88.500 | 05/11/2024 09:07:26 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Đà Nẵng | PNJ | 87.400 | 88.500 | 05/11/2024 09:07:26 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Miền Tây | PNJ | 87.400 | 88.500 | 05/11/2024 09:07:26 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Tây Nguyên | PNJ | 87.400 | 88.500 | 05/11/2024 09:07:26 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 87.400 | 88.500 | 05/11/2024 09:07:26 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 87.400 | 88.500 | 05/11/2024 09:07:26 |
Vàng nữ trang 999.9 | 87.300 | 88.100 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Vàng nữ trang 999 | 87.210 | 88.010 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Vàng nữ trang 99 | 86.320 | 87.320 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Vàng 916 (22K) | 80.300 | 80.800 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Vàng 750 (18K) | 64.830 | 66.230 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Vàng 680 (16.3K) | 58.660 | 60.060 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Vàng 650 (15.6K) | 56.020 | 57.420 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Vàng 610 (14.6K) | 52.490 | 53.890 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Vàng 585 (14K) | 50.290 | 51.690 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Vàng 416 (10K) | 35.400 | 36.800 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Vàng 375 (9K) | 31.790 | 33.190 | 05/11/2024 09:07:26 | |
Vàng 333 (8K) | 27.820 | 29.220 | 05/11/2024 09:07:26 |