View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 23/10/2024 08:38:50 đến 23/10/2024 10:21:25
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 86.800 | 87.800 | 23/10/2024 08:38:50 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Hà Nội | PNJ | 86.800 | 87.800 | 23/10/2024 08:38:50 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Đà Nẵng | PNJ | 86.800 | 87.800 | 23/10/2024 08:38:50 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Miền Tây | PNJ | 86.800 | 87.800 | 23/10/2024 08:38:50 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Tây Nguyên | PNJ | 86.800 | 87.800 | 23/10/2024 08:38:50 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 86.800 | 87.800 | 23/10/2024 08:38:50 |
SJC | 87.000 | 89.000 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 86.800 | 87.800 | 23/10/2024 08:38:50 |
Vàng nữ trang 999.9 | 86.600 | 87.400 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Vàng nữ trang 999 | 86.510 | 87.310 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Vàng nữ trang 99 | 85.630 | 86.630 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Vàng 916 (22K) | 79.660 | 80.160 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Vàng 750 (18K) | 64.300 | 65.700 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Vàng 680 (16.3K) | 58.180 | 59.580 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Vàng 650 (15.6K) | 55.560 | 56.960 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Vàng 610 (14.6K) | 52.060 | 53.460 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Vàng 585 (14K) | 49.880 | 51.280 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Vàng 416 (10K) | 35.110 | 36.510 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Vàng 375 (9K) | 31.530 | 32.930 | 23/10/2024 08:38:50 | |
Vàng 333 (8K) | 27.590 | 28.990 | 23/10/2024 08:38:50 |