PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 23/10/2024 11:05:26 đến 23/10/2024 11:36:07
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 11:05:26
Hà Nội PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 11:05:26
Đà Nẵng PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 11:05:26
Miền Tây PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 11:05:26
Tây Nguyên PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 11:05:26
Đông Nam Bộ PNJ 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
SJC 87.000 89.000 23/10/2024 11:05:26
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 87.000 88.100 23/10/2024 11:05:26
Vàng nữ trang 999.9 86.900 87.700 23/10/2024 11:05:26
Vàng nữ trang 999 86.810 87.610 23/10/2024 11:05:26
Vàng nữ trang 99 85.920 86.920 23/10/2024 11:05:26
Vàng 916 (22K) 79.930 80.430 23/10/2024 11:05:26
Vàng 750 (18K) 64.530 65.930 23/10/2024 11:05:26
Vàng 680 (16.3K) 58.390 59.790 23/10/2024 11:05:26
Vàng 650 (15.6K) 55.760 57.160 23/10/2024 11:05:26
Vàng 610 (14.6K) 52.250 53.650 23/10/2024 11:05:26
Vàng 585 (14K) 50.060 51.460 23/10/2024 11:05:26
Vàng 416 (10K) 35.230 36.630 23/10/2024 11:05:26
Vàng 375 (9K) 31.640 33.040 23/10/2024 11:05:26
Vàng 333 (8K) 27.690 29.090 23/10/2024 11:05:26

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ