PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 01/11/2024 09:00:07 đến 01/11/2024 13:41:10
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 88.000 89.150 01/11/2024 09:00:07
SJC 87.500 89.500 01/11/2024 09:00:07
Hà Nội PNJ 88.000 89.150 01/11/2024 09:00:07
SJC 87.500 89.500 01/11/2024 09:00:07
Đà Nẵng PNJ 88.000 89.150 01/11/2024 09:00:07
SJC 87.500 89.500 01/11/2024 09:00:07
Miền Tây PNJ 88.000 89.150 01/11/2024 09:00:07
SJC 87.500 89.500 01/11/2024 09:00:07
Tây Nguyên PNJ 88.000 89.150 01/11/2024 09:00:07
SJC 87.500 89.500 01/11/2024 09:00:07
Đông Nam Bộ PNJ 88.000 89.150 01/11/2024 09:00:07
SJC 87.500 89.500 01/11/2024 09:00:07
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 88.000 89.150 01/11/2024 09:00:07
Vàng nữ trang 999.9 87.900 88.700 01/11/2024 09:00:07
Vàng nữ trang 999 87.810 88.610 01/11/2024 09:00:07
Vàng nữ trang 99 86.910 87.910 01/11/2024 09:00:07
Vàng 916 (22K) 80.850 81.350 01/11/2024 09:00:07
Vàng 750 (18K) 65.280 66.680 01/11/2024 09:00:07
Vàng 680 (16.3K) 59.070 60.470 01/11/2024 09:00:07
Vàng 650 (15.6K) 56.410 57.810 01/11/2024 09:00:07
Vàng 610 (14.6K) 52.860 54.260 01/11/2024 09:00:07
Vàng 585 (14K) 50.640 52.040 01/11/2024 09:00:07
Vàng 416 (10K) 35.650 37.050 01/11/2024 09:00:07
Vàng 375 (9K) 32.010 33.410 01/11/2024 09:00:07
Vàng 333 (8K) 28.020 29.420 01/11/2024 09:00:07

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ