View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/11/2024 09:47:03 đến 19/11/2024 10:26:30
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.800 | 83.900 | 19/11/2024 09:47:03 |
SJC | 81.700 | 84.700 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Hà Nội | PNJ | 82.800 | 83.900 | 19/11/2024 09:47:03 |
SJC | 81.700 | 84.700 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.800 | 83.900 | 19/11/2024 09:47:03 |
SJC | 81.700 | 84.700 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Miền Tây | PNJ | 82.800 | 83.900 | 19/11/2024 09:47:03 |
SJC | 81.700 | 84.700 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.800 | 83.900 | 19/11/2024 09:47:03 |
SJC | 81.700 | 84.700 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.800 | 83.900 | 19/11/2024 09:47:03 |
SJC | 81.700 | 84.700 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 82.800 | 83.900 | 19/11/2024 09:47:03 |
Vàng nữ trang 999.9 | 82.700 | 83.500 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Vàng nữ trang 999 | 82.620 | 83.420 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Vàng nữ trang 99 | 81.770 | 82.770 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Vàng 916 (22K) | 76.090 | 76.590 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Vàng 750 (18K) | 61.380 | 62.780 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Vàng 680 (16.3K) | 55.530 | 56.930 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Vàng 650 (15.6K) | 53.030 | 54.430 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.690 | 51.090 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Vàng 585 (14K) | 47.600 | 49.000 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Vàng 416 (10K) | 33.490 | 34.890 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Vàng 375 (9K) | 30.060 | 31.460 | 19/11/2024 09:47:03 | |
Vàng 333 (8K) | 26.310 | 27.710 | 19/11/2024 09:47:03 |