View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 11/10/2024 08:19:06 đến 11/10/2024 11:24:47
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 82.000 | 83.100 | 11/10/2024 08:19:06 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Hà Nội | PNJ | 82.000 | 83.100 | 11/10/2024 08:19:06 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Đà Nẵng | PNJ | 82.000 | 83.100 | 11/10/2024 08:19:06 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Miền Tây | PNJ | 82.000 | 83.100 | 11/10/2024 08:19:06 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Tây Nguyên | PNJ | 82.000 | 83.100 | 11/10/2024 08:19:06 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 82.000 | 83.100 | 11/10/2024 08:19:06 |
SJC | 82.500 | 84.500 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 82.000 | 83.100 | 11/10/2024 08:19:06 |
Vàng nữ trang 999.9 | 81.800 | 82.600 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Vàng nữ trang 999 | 81.720 | 82.520 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Vàng nữ trang 99 | 80.870 | 81.870 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Vàng 916 (22K) | 75.260 | 75.760 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Vàng 750 (18K) | 60.700 | 62.100 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Vàng 680 (16.3K) | 54.920 | 56.320 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Vàng 650 (15.6K) | 52.440 | 53.840 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Vàng 610 (14.6K) | 49.140 | 50.540 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Vàng 585 (14K) | 47.070 | 48.470 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Vàng 416 (10K) | 33.110 | 34.510 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Vàng 375 (9K) | 29.730 | 31.130 | 11/10/2024 08:19:06 | |
Vàng 333 (8K) | 26.010 | 27.410 | 11/10/2024 08:19:06 |