PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 14/10/2024 09:44:27 đến 14/10/2024 10:19:19
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 82.450 83.400 14/10/2024 09:44:27
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:44:27
Hà Nội PNJ 82.450 83.400 14/10/2024 09:44:27
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:44:27
Đà Nẵng PNJ 82.450 83.400 14/10/2024 09:44:27
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:44:27
Miền Tây PNJ 82.450 83.400 14/10/2024 09:44:27
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:44:27
Tây Nguyên PNJ 82.450 83.400 14/10/2024 09:44:27
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:44:27
Đông Nam Bộ PNJ 82.450 83.400 14/10/2024 09:44:27
SJC 83.000 85.000 14/10/2024 09:44:27
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 82.450 83.400 14/10/2024 09:44:27
Vàng nữ trang 999.9 82.300 83.100 14/10/2024 09:44:27
Vàng nữ trang 999 82.220 83.020 14/10/2024 09:44:27
Vàng nữ trang 99 81.370 82.370 14/10/2024 09:44:27
Vàng 916 (22K) 75.720 76.220 14/10/2024 09:44:27
Vàng 750 (18K) 61.080 62.480 14/10/2024 09:44:27
Vàng 680 (16.3K) 55.260 56.660 14/10/2024 09:44:27
Vàng 650 (15.6K) 52.770 54.170 14/10/2024 09:44:27
Vàng 610 (14.6K) 49.440 50.840 14/10/2024 09:44:27
Vàng 585 (14K) 47.360 48.760 14/10/2024 09:44:27
Vàng 416 (10K) 33.320 34.720 14/10/2024 09:44:27
Vàng 375 (9K) 29.910 31.310 14/10/2024 09:44:27
Vàng 333 (8K) 26.170 27.570 14/10/2024 09:44:27

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ