PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 16/10/2024 08:23:23 đến 16/10/2024 15:08:17
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.000 84.000 16/10/2024 08:23:23
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 08:23:23
Hà Nội PNJ 83.000 84.000 16/10/2024 08:23:23
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 08:23:23
Đà Nẵng PNJ 83.000 84.000 16/10/2024 08:23:23
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 08:23:23
Miền Tây PNJ 83.000 84.000 16/10/2024 08:23:23
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 08:23:23
Tây Nguyên PNJ 83.000 84.000 16/10/2024 08:23:23
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 08:23:23
Đông Nam Bộ PNJ 83.000 84.000 16/10/2024 08:23:23
SJC 84.000 86.000 16/10/2024 08:23:23
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.000 84.000 16/10/2024 08:23:23
Vàng nữ trang 999.9 82.900 83.700 16/10/2024 08:23:23
Vàng nữ trang 999 82.820 83.620 16/10/2024 08:23:23
Vàng nữ trang 99 81.960 82.960 16/10/2024 08:23:23
Vàng 916 (22K) 76.270 76.770 16/10/2024 08:23:23
Vàng 750 (18K) 61.530 62.930 16/10/2024 08:23:23
Vàng 680 (16.3K) 55.670 57.070 16/10/2024 08:23:23
Vàng 650 (15.6K) 53.160 54.560 16/10/2024 08:23:23
Vàng 610 (14.6K) 49.810 51.210 16/10/2024 08:23:23
Vàng 585 (14K) 47.720 49.120 16/10/2024 08:23:23
Vàng 416 (10K) 33.570 34.970 16/10/2024 08:23:23
Vàng 375 (9K) 30.140 31.540 16/10/2024 08:23:23
Vàng 333 (8K) 26.370 27.770 16/10/2024 08:23:23

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ