PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 21/10/2024 15:01:06 đến 21/10/2024 16:42:14
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 85.600 86.600 21/10/2024 15:01:06
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 15:01:06
Hà Nội PNJ 85.600 86.600 21/10/2024 15:01:06
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 15:01:06
Đà Nẵng PNJ 85.600 86.600 21/10/2024 15:01:06
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 15:01:06
Miền Tây PNJ 85.600 86.600 21/10/2024 15:01:06
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 15:01:06
Tây Nguyên PNJ 85.600 86.600 21/10/2024 15:01:06
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 15:01:06
Đông Nam Bộ PNJ 85.600 86.600 21/10/2024 15:01:06
SJC 86.000 88.000 21/10/2024 15:01:06
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 85.600 86.600 21/10/2024 15:01:06
Vàng nữ trang 999.9 85.400 86.200 21/10/2024 15:01:06
Vàng nữ trang 999 85.310 86.110 21/10/2024 15:01:06
Vàng nữ trang 99 84.440 85.440 21/10/2024 15:01:06
Vàng 916 (22K) 78.560 79.060 21/10/2024 15:01:06
Vàng 750 (18K) 63.400 64.800 21/10/2024 15:01:06
Vàng 680 (16.3K) 57.370 58.770 21/10/2024 15:01:06
Vàng 650 (15.6K) 54.780 56.180 21/10/2024 15:01:06
Vàng 610 (14.6K) 51.330 52.730 21/10/2024 15:01:06
Vàng 585 (14K) 49.180 50.580 21/10/2024 15:01:06
Vàng 416 (10K) 34.610 36.010 21/10/2024 15:01:06
Vàng 375 (9K) 31.080 32.480 21/10/2024 15:01:06
Vàng 333 (8K) 27.200 28.600 21/10/2024 15:01:06

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ