PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 08/11/2024 13:35:54 đến 08/11/2024 13:37:53
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.000 84.700 08/11/2024 13:35:54
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 13:35:54
Hà Nội PNJ 83.000 84.700 08/11/2024 13:35:54
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 13:35:54
Đà Nẵng PNJ 83.000 84.700 08/11/2024 13:35:54
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 13:35:54
Miền Tây PNJ 83.000 84.700 08/11/2024 13:35:54
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 13:35:54
Tây Nguyên PNJ 83.000 84.700 08/11/2024 13:35:54
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 13:35:54
Đông Nam Bộ PNJ 83.000 84.700 08/11/2024 13:35:54
SJC 82.000 86.500 08/11/2024 13:35:54
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.000 84.700 08/11/2024 13:35:54
Vàng nữ trang 999.9 82.900 83.700 08/11/2024 13:35:54
Vàng nữ trang 999 82.820 83.620 08/11/2024 13:35:54
Vàng nữ trang 99 81.960 82.960 08/11/2024 13:35:54
Vàng 916 (22K) 76.270 76.770 08/11/2024 13:35:54
Vàng 750 (18K) 61.530 62.930 08/11/2024 13:35:54
Vàng 680 (16.3K) 55.670 57.070 08/11/2024 13:35:54
Vàng 650 (15.6K) 53.160 54.560 08/11/2024 13:35:54
Vàng 610 (14.6K) 49.810 51.210 08/11/2024 13:35:54
Vàng 585 (14K) 47.720 49.120 08/11/2024 13:35:54
Vàng 416 (10K) 33.570 34.970 08/11/2024 13:35:54
Vàng 375 (9K) 30.140 31.540 08/11/2024 13:35:54
Vàng 333 (8K) 26.370 27.770 08/11/2024 13:35:54

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ